loading
Blog
VR

Làm thế nào để chọn một kim loại trang sức phù hợp?

Làm thế nào để chọn một kim loại trang sức phù hợp?

Chọn kim loại phù hợp với bạn

  Các kim loại khác nhau từ lâu đã khiến mọi người mê mẩn và tiếp tục duy trì trí tưởng tượng. Nhiều người có thẩm mỹ và sở thích riêng của họ khi nói đến đồ trang sức. Nó có màu vàng, vàng hồng hay trắng? Nó rất bóng hay hơi mờ? Sự lựa chọn của mỗi người là khác nhau.


  Nhiều người có quan điểm khác nhau về đặc điểm của các kim loại trang sức khác nhau. Một số bộ phận đặc biệt cần được hàn bằng các kim loại đặc biệt, điều này đặt ra nhiều câu hỏi đáng thảo luận. Ví dụ: Tại sao vàng lại được ưa chuộng khi nó rất mềm? Sự khác biệt giữa vàng 18k và bạch kim, và liệu vàng cứng 3D có phải là vàng không? Một trong những điểm khó phân biệt nhất của người tiêu dùng khi lựa chọn trang sức là sự phân biệt giữa các kim loại quý, mỗi loại có một tên gọi và đặc điểm khác nhau, có loại trông rất giống nhau.

  

  Mua đồ trang sức không phải là quá đáng sợ. Chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn từng kim loại. Nó sẽ giúp bạn hiểu được ưu nhược điểm của từng loại kim loại và mua được phụ kiện hoàn hảo. Trong khi 4cs của kim cương là quan trọng, việc chọn kim loại quý lý tưởng để phản chiếu viên đá và tối đa hóa độ sáng của kim cương là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà chúng ta cần xem xét.


  Kim loại quý đóng một vai trò thiết yếu trong sản xuất đồ trang sức và rất quan trọng trong việc định hình khuôn khổ của một phong cách trang sức. Dưới đây là mô tả về các kim loại quý tiêu chuẩn mà chúng ta gặp trên thị trường đồ trang sức và các loại và đặc tính khác nhau của kim loại quý.


1 # vàng

  Với ký hiệu hóa học Au, vàng được coi là biểu tượng mặt trời ở Ai Cập cổ đại, vì vậy người Ai Cập luôn ngưỡng mộ đồ trang sức bằng vàng. Vàng nguyên chất có độ dẻo tuyệt vời, có màu vàng và có ánh kim loại sáng. Tuy nhiên, vàng nguyên chất quá mềm và không thể dùng trực tiếp làm đồ trang sức vì dễ bị biến dạng hoặc mòn. Hợp kim vàng được phát triển để cải thiện độ cứng, tính dễ uốn và điểm nóng chảy của vàng, còn được gọi là vàng K, được trộn với các kim loại khác như bạc, đồng, niken, kẽm, palađi, v.v.


  "Karat" dùng để chỉ độ tinh khiết của vàng, phần trăm vàng nguyên chất trong hợp kim và được tính bằng cách chia vàng nguyên chất thành 24 phần. Ví dụ, vàng 24k dùng để chỉ hợp kim này với 24 miếng vàng, tức là vàng nguyên chất. Ví dụ, vàng 22k có nghĩa là tỷ lệ vàng so với các kim loại khác là 22: 2, v.v. Sau đây là các dấu hiệu và độ cứng của các carat khác nhau và hàm lượng vàng của chúng.

  ·Nồng độ càng cao thì càng có cảm giác sáng bóng, nhưng do đó cũng dễ bị xước hơn.

  ·Biểu tượng thường được tìm thấy bên trong hoặc trong đồ trang sức ngược, chẳng hạn như mặt dây chuyền, bông tai hoặc vòng tay.


  K-gold có thể thay đổi thành nhiều sắc thái khác nhau với sự kết hợp kim loại khác nhau, khiến nó trở thành một trong những nhà sản xuất trang sức đa dạng. Người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn phong phú nên đây là lựa chọn phổ biến của những người ưa chuộng mốt. Thành phần của các màu sắc khác nhau của vàng K đòi hỏi phải bổ sung các kim loại quý khác nhau, và các ví dụ sau đây được mong đợi.

  1. Vàng K Vàng = Vàng + Kẽm, Đồng

  2. Vàng K trắng = vàng + paladi, mangan, niken

  3. Vàng hồng K = vàng + đồng

 

  Kiểu dáng nhẫn vàng K tương tự có thể được lựa chọn theo sở thích cá nhân hoặc màu da và các chất liệu kim loại khác, chẳng hạn như vàng hồng K, vàng K trắng và vàng K vàng. Sự đa dạng về màu sắc và sự lựa chọn đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.


 Ghi chú:Giữ đồ trang sức bằng vàng tránh xa bể bơi và nước nóng trong khi bơi hoặc tắm. Điều này là do clo có thể làm xỉn vàng ở nhiệt độ cao. Các sản phẩm dành cho tóc và nước hoa có chứa các hóa chất có thể gây hại và làm xỉn màu đồ trang sức bằng vàng của bạn. Ngoài ra, trước khi chơi thể thao hoặc các hoạt động ngoài trời khác, vui lòng đeo trang sức của bạn để tránh trầy xước.


2 # bạch kim

  Ký hiệu hóa học Pt, còn được gọi là vàng trắng và vàng trắng tinh khiết, là một kim loại trắng tự nhiên và quý hiếm, có tỷ trọng cao hơn vàng, ổn định về mặt hóa học, tăng tính linh hoạt và chống ăn mòn vì tất cả các đặc tính vượt trội so với vàng, vì vậy giá thành cũng cao hơn vàng

  Nhưng bạch kim nguyên chất cũng rất mềm nên người ta cũng pha thêm các kim loại quý khác để tăng cường độ cứng cho bạch kim giúp cho bộ trang sức được chắc chắn hơn.

  Trang sức bạch kim phổ biến trên thị trường có thể được phân loại là :

  Pt850 (tổng hàm lượng bạch kim 85% + 15% kim loại quý khác)

  Pt900 (tổng hàm lượng bạch kim 90% + 10% kim loại quý khác)

  Pt950 (tổng hàm lượng bạch kim 95% + 5% kim loại quý khác)


  Tổ chức Bạch kim Quốc tế (PGI) quy định rằng Pt850 trở lên chỉ có thể được gọi là bạch kim, và độ tinh khiết của bạch kim càng cao thì giá càng cao. Trang sức làm bằng Pt950 là phổ biến nhất và phổ biến nhất.

 

  Phân tích ưu nhược điểm của vàng 18K và PT950 :

 

  Ưu điểm của vàng 18k:Về chất liệu, vàng 18k vì pha với các kim loại quý khác nên phức tạp hơn, không dễ biến dạng, có thể gắn kim cương chắc chắn hơn, có thể làm đồ trang sức độc đáo; tính thẩm mỹ, vàng 14k có thể được tích hợp với các kim loại quý khác, để tạo ra ảo giác về các màu sắc sặc sỡ khác nhau, bao gồm cả màu vàng hồng độc đáo phù hợp hơn với tông màu da châu Á của chúng ta; giá cả, giá vàng 18k phải chăng hơn, dù trang sức vàng của bạn cũ đến đâu, bạn có thể để các chuyên gia đánh bóng tái chế.

  

 Nhược điểm vàng 18k: Vàng trắng 18k có màu trắng bạc bởi bề mặt được mạ một lớp rhodium. Vỏ của lớp mạ mòn sẽ lộ ra màu sắc của nó. Tuy nhiên, mạ lại có thể giải quyết vấn đề này.


  Ưu điểm của PT950: Về chất liệu, bạch kim đặc biệt bền, chống ăn mòn, chống oxy hóa và còn có thể chống dị ứng; Ngoài ra, nếu nó bị trầy xước, nó sẽ chỉ tạo ra sự dịch chuyển vị trí và không bị giảm chất lượng, và có khả năng chống lại sự xói mòn của năm tháng; Về mặt thẩm mỹ, bạch kim có ánh sáng quyến rũ và màu trắng độc đáo, có thể bổ sung tốt hơn cho ngọn lửa rực rỡ của kim cương, và màu sắc sẽ không bao giờ thay đổi.


  Bất lợi của PT950: Hàm lượng bạch kim cao, kích thước chính xác của trang sức bạch kim nặng hơn các loại trang sức vàng khác khoảng 30%, nhưng không cứng như vàng 18k, không đủ cứng, dễ tạo ra trầy xước và biến dạng. Vì vậy, phong cách làm trang sức bạch kim bị hạn chế rất nhiều.


3 # Bạc

 Bạc nguyên chất rất mềm và khó tạo hình nên không thể dùng để làm đồ trang sức, vì vậy cần phải trộn với đồng hoặc các kim loại khác để chế tác. Bạc cũng có độ tinh khiết khác nhau. Ví dụ, bạc 999 có đức tính cao nhất, và bạc 925 thường là các kim loại khác được thêm vào bạc để tăng cường độ cứng. Bạc Sterling phải chứa ít nhất 92,5% bạc nguyên chất, được đánh dấu là bạc 925 (bạc 925 là tiêu chuẩn quốc tế để làm đồ trang sức bạc). Trong hầu hết các trường hợp, đồ trang sức bằng bạc sterling sẽ có nhãn hiệu 925. Vì vậy, bạn không phải lo lắng quá nhiều về việc trang sức mình chọn có phải là bạc sterling khi mua hay không. Nhìn vào dấu hiệu trên đồ trang sức, và bạn có thể biết.

  

 Ghi chú: Do quá trình oxy hóa, nó sẽ phản ứng với lưu huỳnh trong không khí và do đó bị xỉn màu. Amoniac trong mồ hôi cũng sẽ phản ứng với bạc và để lại vết ố trên da của bạn. Trang sức bạc có xu hướng xuống cấp, vì vậy điều quan trọng nhất là phải đánh bóng nó thường xuyên. Mặc dù bạc bị xỉn màu có thể được lau nhanh bằng một miếng vải nhúng vào một dung dịch tẩy rửa cụ thể, nhưng điều cần thiết là phải tìm đến một quầy bán đồ hiệu để phục hồi chuyên nghiệp nếu bạc bị xỉn màu hoặc rỉ sét nghiêm trọng.


4 # Titanium

  Titan là kim loại màu đen xám và là kim loại thay thế phổ biến thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận chính xác cho ngành hàng không và quân sự, được gọi là "kim loại không gian". Titan có mật độ và nhiệt độ nóng chảy cao, có nghĩa là nó đáng kể hơn các kim loại khác, nhẹ hơn, bền hơn và có màu bạc hấp dẫn. Nó có khả năng chống ăn mòn cao và cũng có đặc tính không gây dị ứng. Titan được người tiêu dùng ưa chuộng trong trang sức.

  Titan cấp thương mại thường được sử dụng cho các trường hợp và dây đeo vì khả năng chống móp và ăn mòn vượt trội, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhẫn và đồ trang sức. Đối với cùng một khối lượng, titan nguyên chất chỉ nặng 40% bạc và khoảng 25% vàng, nhưng việc đạt đến độ cứng của thép không gỉ là một thách thức. Một điều thuận lợi là các nhà thiết kế trang sức đã tìm ra một chất liệu trang sức mới rất quý, giống như một kho báu.


# Làm thế nào để chọn kim loại phù hợp?

Có một số yếu tố cần xem xét khi chọn đồ trang sức :


Việc hiếm có:Kim loại càng hiếm thì càng đắt. Trang sức làm bằng bạch kim và vàng này thường sẽ đắt hơn các kim loại khác. Giá kim loại biến động theo từng ngày, và sự quý hiếm có thể thúc đẩy nhu cầu cũng như chi phí.


Trọng lượng: Một số người tiêu dùng thích trang sức có cảm giác nặng, trong khi những người khác lại thích trang sức không có trọng lượng. Bạch kim là kim loại đặc và nặng nhất; nó nặng hơn vàng khoảng 40%.


Tuổi thọ: Xem xét khả năng chịu mài mòn hàng ngày của kim loại; kim loại bị trầy xước và thậm chí là vết lõm theo thời gian. Xem xét liệu nó có thể được làm lại sau khi mặc và khôi phục lại diện mạo mới sau khi phục hồi và tính thời trang của nó hay không.


Không gây dị ứng: Kim loại không gây dị ứng làm giảm kích ứng của đồ trang sức với da của bạn và khả năng xảy ra các phản ứng dị ứng. Các kim loại bạch kim và titan không gây dị ứng và sẽ bảo vệ làn da của bạn khỏi bị kích ứng tốt hơn.

 




Thông tin cơ bản
  • năm thành lập
    --
  • Loại hình kinh doanh
    --
  • Quốc gia / Vùng
    --
  • Công nghiệp chính
    --
  • sản phẩm chính
    --
  • Người hợp pháp doanh nghiệp
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá trị đầu ra hàng năm
    --
  • Thị trường xuất khẩu
    --
  • Khách hàng hợp tác
    --

Gửi yêu cầu của bạn

Chọn một ngôn ngữ khác
العربية
Deutsch
English
Español
français
italiano
日本語
한국어
Nederlands
Português
русский
svenska
Tiếng Việt
Pilipino
ภาษาไทย
Polski
norsk
Bahasa Melayu
bahasa Indonesia
فارسی
dansk
Ngôn ngữ hiện tại:Tiếng Việt